Có 2 kết quả:

恶俗 è sú ㄙㄨˊ惡俗 è sú ㄙㄨˊ

1/2

è sú ㄙㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bad habit
(2) evil custom
(3) vulgarity

è sú ㄙㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bad habit
(2) evil custom
(3) vulgarity